Giới thiệu
Động cơ điện là thành phần cơ bản trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, trong đó stato đóng vai trò là bộ phận quan trọng trong hoạt động của chúng. Stator, bao gồm lõi thép nhiều lớp và cuộn dây đồng, tạo ra từ trường quay cần thiết cho hoạt động của động cơ. Tuy nhiên, lỗi stator chiếm khoảng 30-40% tổng số sự cố động cơ, dẫn đến thời gian ngừng hoạt động và sửa chữa tốn kém. Hiểu được các lỗi thường gặp của stato và thực hiện các chiến lược phòng ngừa hiệu quả có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của động cơ và cải thiện hiệu quả vận hành.
Phần 1: Các lỗi thường gặp của Stator
1.1 Sự cố cách điện cuộn dây
Lỗi cách điện là vấn đề phổ biến nhất của stator, chiếm gần 60% các lỗi động cơ liên quan đến stator. Sự xuống cấp này xảy ra thông qua một số cơ chế:
- Suy thoái nhiệt: Tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ vượt quá mức cách nhiệt gây ra sự cố hóa học. Cứ tăng trên 10°C so với nhiệt độ định mức, tuổi thọ cách điện giảm 50%.
- Ứng suất điện: Điện áp tăng vọt và phóng điện cục bộ làm xói mòn lớp cách điện theo thời gian, đặc biệt ở động cơ trung thế.
- Ô nhiễm: Bụi dẫn điện, độ ẩm hoặc hóa chất tạo ra các đường rò rỉ làm ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của lớp cách điện.
- Hư hỏng cơ học: Rung lắc hoặc tác động vật lý có thể làm hỏng lớp phủ cuộn dây trong quá trình lắp đặt hoặc vận hành.
1.2 Thiệt hại lõi Stator
Lõi thép nhiều lớp có thể gặp một số dạng hư hỏng:
- Đoản mạch lớp lõi: Các lớp mỏng bị đứt hoặc dịch chuyển tạo ra đường dẫn dòng điện xoáy, tạo ra nhiệt cục bộ.
- Điểm nóng: Cấu trúc lõi kém hoặc áp suất không đồng đều trong quá trình sản xuất dẫn đến nhiệt độ tăng bất thường.
- Lão hóa từ tính: Chu kỳ nhiệt lặp đi lặp lại làm giảm tính thấm của vật liệu lõi qua nhiều thập kỷ sử dụng.
1.3 Lỗi kết nối
Các vấn đề về đầu cuối và kết nối gây ra khoảng 15% lỗi stato:
- Các kết nối lỏng lẻo: Chu kỳ nhiệt gây ra sự giãn nở/co lại làm lỏng các kết nối đầu cuối.
- Mối hàn kém: Lỗi sản xuất hoặc ứng suất nhiệt dẫn đến kết nối có điện trở cao.
- Sự cố giữa các pha: Khoảng cách giữa các kết nối pha không đủ có thể dẫn đến đánh thủng cách điện.
1.4 Sự cố cơ học của Stator
Thiệt hại vật lý đối với các bộ phận của stato bao gồm:
- Di chuyển hư hỏng vòng bi: Vòng bi bị mài mòn nghiêm trọng sẽ giải phóng các hạt kim loại làm mài mòn cuộn dây stato.
- Biến dạng khung: Tải cơ học quá mức hoặc giãn nở nhiệt làm cong khung stato.
- Sự hư hỏng của nêm khe: Lão hóa hoặc rung động làm cho nêm bị lỏng, khiến cuộn dây chuyển động.
Phần 2: Phương pháp phát hiện lỗi
2.1 Kiểm tra điện
- Kiểm tra điện trở cách điện (IR): Đo giá trị megohm để phát hiện độ ẩm hoặc ô nhiễm.
- Chỉ số phân cực (PI): So sánh số đo IR trong 1 phút đến 10 phút để đánh giá chất lượng cách điện.
- Kiểm tra so sánh xung điện: Xác định điểm yếu cách điện lần lượt thông qua phân tích dạng sóng.
- Đo điện trở cuộn dây: Phát hiện các mạch hở hoặc các kết nối có điện trở cao.
2.2 Giám sát nhiệt
- Đo nhiệt độ hồng ngoại: Xác định các điểm nóng trong cuộn dây và các mối nối.
- Đầu báo nhiệt độ điện trở (RTD): Cảm biến nhúng cung cấp dữ liệu nhiệt độ theo thời gian thực.
- Cặp nhiệt điện: Đo nhiệt độ tại các điểm quan trọng như vòng cuối cuộn dây.
2.3 Phân tích rung động
- Phân tích quang phổ: Phát hiện các vấn đề về điện từ hoặc cơ học ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của stato.
- Phân tích quỹ đạo: Xác định các vấn đề về độ lệch tâm của khe hở không khí gây căng thẳng cho cuộn dây stato.
2.4 Kỹ thuật chẩn đoán nâng cao
- Kiểm tra phóng điện cục bộ: Phát hiện sự suy giảm cách điện giai đoạn đầu ở động cơ điện áp trung bình/cao áp.
- Phân tích dấu hiệu dòng điện động cơ (MCSA): Xác định các vấn đề tương tác giữa rôto và stato.
- Kiểm tra tổn thất lõi: Đánh giá tình trạng cán lõi stato thông qua kiểm tra vòng lặp.

Phần 3: Chiến lược phòng ngừa
3.1 Cân nhắc về thiết kế và lựa chọn
- Lựa chọn lớp cách nhiệt phù hợp: Chọn lớp cách nhiệt Lớp F hoặc H cho các ứng dụng có tải thay đổi hoặc khởi động thường xuyên.
- Kiểm soát ứng suất điện áp: Chỉ định cuộn dây dạng vết có khả năng cách điện thích hợp cho động cơ thường xuyên xảy ra quá độ.
- Cấu hình cuộn dây: Thiết kế điện áp kép chỉ nên sử dụng kết nối song song khi cần thiết để giảm số điểm kết nối.
- Tối ưu hóa khe cắm: Duy trì sự cân bằng hợp lý giữa khối đồng và không gian làm mát.
3.2 Thực hành cài đặt tốt nhất
- Căn chỉnh chính xác: Sử dụng công cụ căn chỉnh laser để giảm thiểu sự truyền rung động tới stato.
- Chất lượng đầu nối: Áp dụng mô-men xoắn thích hợp cho các mối nối và sử dụng hợp chất chống oxy hóa.
- Bảo vệ môi trường: Lắp đặt động cơ ở nơi khô ráo, sạch sẽ hoặc sử dụng vỏ bọc phù hợp (TEFC, WPII).
- Khởi động mềm: Thực hiện truyền động biến tần hoặc khởi động mềm để giảm ứng suất cuộn dây khi tăng tốc.
3.3 Bảo trì vận hành
- Giám sát tải: Ngăn chặn tình trạng quá tải khiến nhiệt độ cuộn dây quá cao.
- Quy trình vệ sinh: Thiết lập lịch vệ sinh thường xuyên bằng các phương pháp không dẫn điện.
- Quản lý bôi trơn: Ngăn ngừa hư hỏng vòng bi có thể dẫn đến hư hỏng stator.
- Kiểm soát độ ẩm: Sử dụng máy sưởi không gian trong môi trường ẩm ướt để tránh hiện tượng ngưng tụ hơi nước.
3.4 Chương trình bảo trì dự đoán
- Lịch kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra IR/PI hàng năm và so sánh kết quả với dữ liệu cơ sở.
- Khảo sát ảnh nhiệt: Tiến hành quét hồng ngoại hàng quý các động cơ quan trọng.
- Giám sát độ rung: Lắp đặt hệ thống giám sát liên tục cho động cơ lớn.
- Phân tích dầu: Phát hiện các hạt mài mòn ổ trục trước khi chúng di chuyển đến cuộn dây stato.
3.5 Những cân nhắc về sửa chữa và tua lại
- Kiểm tra lõi: Thực hiện kiểm tra vòng lặp trước khi quấn để đánh giá tình trạng lõi.
- Nâng cấp hệ thống cách nhiệt: Sử dụng vật liệu cách nhiệt hiện đại trong quá trình quấn lại.
- Giữ cuộn dây: Đảm bảo nêm và giằng thích hợp để ngăn chặn sự di chuyển của cuộn dây.
- Kiểm tra kiểm soát chất lượng: Thực hiện tất cả các khâu nghiệm thu sau sửa chữa.
Phần 4: Những lưu ý đặc biệt đối với các loại động cơ khác nhau
4.1 Động cơ cảm ứng xoay chiều
- Giải quyết các vấn đề mất cân bằng điện áp gây ra hiện tượng nóng không đều
- Giám sát các lỗi rôto có thể gây hư hỏng stato
- Thực hiện kiểm soát dòng khởi động thích hợp
4.2 Động cơ đồng bộ
- Đặc biệt chú ý đến tác động của hệ thống kích thích lên stato
- Theo dõi các dao động săn gây căng thẳng cho cuộn dây
- Duy trì khe hở không khí thích hợp
4.3 Động cơ điện áp cao
- Thực hiện giám sát phóng điện cục bộ toàn diện
- Sử dụng quy trình siết lại cuộn dây phòng ngừa
- Giữ bề mặt cách nhiệt sạch sẽ, khô ráo
4.4 Động cơ biến tần
- Chỉ định cách điện quay vòng đặc biệt cho các ứng dụng điều khiển động cơPWM
- Giám sát các vấn đề phản xạ điện áp
- Thực hiện các biện pháp lọc và đi cáp thích hợp
Phần kết luận
Phòng ngừa hư hỏng stator hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện kết hợp các phương pháp thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo trì phù hợp. Bằng cách hiểu rõ các dạng hư hỏng thường gặp và thực hiện các chiến lược đã nêu, các cơ sở có thể đạt được những cải thiện đáng kể về độ tin cậy và tuổi thọ của động cơ. Một chương trình phòng ngừa được thực hiện tốt thường giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng của stator lên 3-5 lần, mang lại lợi tức đầu tư đáng kể nhờ giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí sửa chữa. Việc đào tạo thường xuyên cho nhân viên bảo trì về kỹ thuật kiểm tra stato và nhận biết lỗi giúp tăng cường hơn nữa các nỗ lực phòng ngừa, đảm bảo phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng phát triển thành các lỗi gây tốn kém.
Bản quyền © Công ty TNHH Công nghệ Cơ điện Chiết Giang Xinzheng Mọi quyền được bảo lưu.
Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi.
Bình luận
(0)